Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
dishful


noun
the quantity that a dish will hold
- they served me a dish of rice
Syn:
dish
Derivationally related forms:
dish (for: dish)
Hypernyms:
containerful

Related search result for "dishful"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.