Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
dotted


adjective
1. having a pattern of dots (Freq. 2)
Syn:
flecked, specked, speckled, stippled
Similar to:
patterned
2. having gaps or spaces (Freq. 1)
- sign on the dotted line
Syn:
dashed
Similar to:
broken

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dotted"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.