Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
dwarfism


noun
a genetic abnormality resulting in short stature
Syn:
nanism
Hypernyms:
genetic disease, genetic disorder, genetic abnormality, genetic defect, congenital disease,
inherited disease, inherited disorder, hereditary disease, hereditary condition
Hyponyms:
pycnodysostosis


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.