Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
early coral root


noun
plant having clumps of nearly leafless pale yellowish to greenish stems bearing similarly colored flowers with white lower lips;
northern New Mexico north through South Dakota and Washington to Alaska
Syn:
pale coral root, Corallorhiza trifida
Hypernyms:
coral root


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.