Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
effuse


verb
1. pour out
- effused brine
Syn:
pour out
Hypernyms:
pour
Verb Frames:
- Somebody ----s something
2. flow or spill forth
Syn:
flow out
Derivationally related forms:
effusion
Hypernyms:
emanate
Verb Frames:
- Something is ----ing PP
3. give out or emit (also metaphorically)
- The room effuses happiness
Derivationally related forms:
effusion
Hypernyms:
emit, give out, give off
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Something ----s something

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "effuse"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.