Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
embarrassed



- sorry for what you have done
SORRY
- worried or anxious WORRY

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "embarrassed"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.