Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
ennoblement


noun
1. the state of being noble
Hypernyms:
condition, status
2. the act of raising someone to the nobility
Derivationally related forms:
ennoble
Hypernyms:
promotion

Related search result for "ennoblement"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.