Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
eparchy


noun
1. a province in ancient Greece
Derivationally related forms:
eparchial
Hypernyms:
state, province
2. a diocese of the Eastern Orthodox Church
Syn:
exarchate
Derivationally related forms:
eparchial
Hypernyms:
diocese, bishopric, episcopate


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.