Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
fair-mindedness


noun
ability to make judgments free from discrimination or dishonesty
Syn:
fairness, candor, candour
Ant:
unfairness (for: fairness)
Derivationally related forms:
fair-minded
Hypernyms:
impartiality, nonpartisanship


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.