Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
fallout


noun
1. the radioactive particles that settle to the ground after a nuclear explosion (Freq. 10)
Syn:
radioactive dust
Hypernyms:
dust
2. any adverse and unwanted secondary effect
- a strategy to contain the fallout from the accounting scandal
Syn:
side effect
Hypernyms:
consequence, effect, outcome, result, event,
issue, upshot


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.