Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
feather one's nest


verb
enrich oneself by taking advantage of one's position
- The congressmen feathered his nest through his connection with big business
Hypernyms:
enrich
Verb Frames:
- Somebody ----s somebody


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.