Tra Từ
Dịch Nguyên Câu
Bài Dịch
Lớp Ngoại Ngữ
Go47
Tử Vi
English Cấp Tốc
Luyện thi IELTS
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnam-English-Vietnam
English-Vietnam-English
English - Vietnamese 2
Vietnamese
English-Vietnam Technical
Vietnam-English Technical
English-Vietnam Business
Vietnam-English Business
Ee-Vi-En Technical
Vietnam-English Petro
OXFORD LEARNER 8th
OXFORD THESAURUS
LONGMAN New Edition
WORDNET v3.1
ENGLISH SLANG (T.lóng)
ENGLISH Britannica
ENGLISH Heritage 4th
Cambridge Learners
Oxford Wordfinder
Jukuu Sentence Finder
Computer Foldoc
Từ điển Phật học
Phật học Việt Anh
Phật Học Anh Việt
Thiền Tông Hán Việt
Phạn Pali Việt
Phật Quang Hán + Việt
English Medical
English Vietnamese Medical
En-Vi Medication Tablets
Japanese - Vietnamese
Vietnamese - Japanese
Japanese - Vietnamese (NAME)
Japanese - English
English - Japanese
Japanese - English - Japanese
Nhật Hán Việt
Japanese Daijirin
CHINESE - VIETNAM (Simplified)
VIETNAM - CHINESE (Simplified)
CHINESE - VIETNAM (Traditional)
VIETNAM - CHINESE (Traditional)
CHINESE - ENGLISH
ENGLISH - CHINESE
HÁN - VIETNAM
KOREAN - VIETNAM
VIETNAM - KOREAN
KOREAN - ENGLISH
ENGLISH - KOREAN
FRENCH - VIETNAM
VIETNAM - FRENCH
FRE ENG FRE
Larousse Multidico
ENGLISH - THAILAND
THAILAND - ENGLISH
VIETNAM - THAILAND
THAILAND - VIETNAM
RUSSIAN - VIETNAM
VIETNAM - RUSSIAN
RUSSIAN - ENGLISH
ENGLISH - RUSSIAN
GERMAN - VIETNAM
VIETNAM - GERMAN
CZECH - VIETNA
NORWAY - VIETNAM
ITALIAN - VIETNAM
SPAINSH - VIETNAM
VIETNAMESE - SPAINSH
PORTUGUESE - VIETNAM
Language Translation
History Search
fever
[Clear Recent History...]
Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
fever
noun
1.
a rise in the temperature of the body;
frequently a symptom of infection
(Freq. 4)
•
Syn:
febrility
,
febricity
,
pyrexia
,
feverishness
•
Derivationally related forms:
feverish
(for:
feverishness
),
pyrectic
(for:
pyrexia
),
feverous
•
Hypernyms:
symptom
•
Hyponyms:
hyperpyrexia
2.
intense nervous anticipation
(Freq. 4)
-
in a fever of resentment
•
Hypernyms:
anticipation
,
expectancy
•
Hyponyms:
buck fever
,
gold fever
▼ Từ liên quan / Related words
Từ đồng nghĩa / Synonyms:
febrility
febricity
pyrexia
feverishness
Related search result for
"fever"
Words pronounced/spelled similarly to
"fever"
:
faery
fair
far
fare
favor
favour
fear
feoffer
ferry
fever
more...
Words contain
"fever"
:
camp-fever
dandy-fever
fever
fevered
feverish
feverishness
feverous
gold-fever
hay fever
intermittent fever
more...
Words contain
"fever"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
hầm hập
sốt xuất huyết
cất cơn
phát sốt
đóng dấu
rẹo rọc
sảng
cách nhật
sốt
hồi quy
more...
Giới thiệu VNDIC.net
|
Plugin từ diển cho Firefox
|
Từ điển cho Toolbar IE
|
Tra cứu nhanh cho IE
|
Vndic bookmarklet
|
Học từ vựng
|
Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2024
VNDIC.NET
&
VDICT.CO
all rights reserved.