Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
fever



noun
1. a rise in the temperature of the body;
frequently a symptom of infection (Freq. 4)
Syn:
febrility, febricity, pyrexia, feverishness
Derivationally related forms:
feverish (for: feverishness), pyrectic (for: pyrexia), feverous
Hypernyms:
symptom
Hyponyms:
hyperpyrexia
2. intense nervous anticipation (Freq. 4)
- in a fever of resentment
Hypernyms:
anticipation, expectancy
Hyponyms:
buck fever, gold fever

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fever"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.