Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
fiddle with


verb
manipulate, as in a nervous or unconscious manner
- He twiddled his thumbs while waiting for the interview
Syn:
twiddle
Derivationally related forms:
twiddler (for: twiddle)
Hypernyms:
manipulate
Verb Frames:
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.