Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
first step


noun
the first of a series of actions (Freq. 8)
Syn:
initiative, opening move, opening
Derivationally related forms:
opening (for: opening), open (for: opening)
Hypernyms:
beginning, start, commencement
Hyponyms:
curtain raiser, first base, peace initiative


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.