Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
flow out


verb
flow or spill forth (Freq. 1)
Syn:
effuse
Derivationally related forms:
effusion (for: effuse)
Hypernyms:
emanate
Verb Frames:
- Something is ----ing PP


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.