Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
footrest


noun
a low seat or a stool to rest the feet of a seated person
Syn:
footstool, ottoman, tuffet
Hypernyms:
stool

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.