Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
freehold


noun
1. an estate held in fee simple or for life
Derivationally related forms:
freeholder
Hypernyms:
estate, land, landed estate, acres, demesne
2. tenure by which land is held in fee simple or for life
Derivationally related forms:
freeholder
Hypernyms:
tenure, land tenure

Related search result for "freehold"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.