Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
frost heaving


noun
upthrust of ground or pavement caused by the freezing of moist soil
Syn:
frost heave
Hypernyms:
geological phenomenon


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.