Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
future progressive


noun
a progressive tense used to express action that will be on-going in the future
- 'I will be running' is an example of the future progressive
Syn:
future progressive tense
Hypernyms:
progressive, progressive tense, imperfect, imperfect tense, continuous tense


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.