Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
gaff


noun
1. a sharp metal spike or spur that is fastened to the leg of a gamecock
Hypernyms:
spike
2. a spar rising aft from a mast to support the head of a quadrilateral fore-and-aft sail
Hypernyms:
spar
Part Holonyms:
sailing vessel, sailing ship
3. an iron hook with a handle;
used for landing large fish
Hypernyms:
hook
Member Holonyms:
fishing gear, tackle, fishing tackle, fishing rig, rig

Related search result for "gaff"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.