Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
gentry


noun
the most powerful members of a society (Freq. 1)
Syn:
aristocracy
Derivationally related forms:
aristocratic (for: aristocracy)
Hypernyms:
upper class, upper crust
Hyponyms:
landed gentry, squirearchy

Related search result for "gentry"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.