Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
golf club



noun
1. a club of people to play golf
Hypernyms:
club, social club, society, guild, gild,
lodge, order
2. golf equipment used by a golfer to hit a golf ball
Syn:
golf-club, club
Derivationally related forms:
club (for: club)
Hypernyms:
golf equipment
Hyponyms:
iron, wood
Part Meronyms:
golf-club head, club head, club-head, clubhead


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.