Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
grasshopper



noun
1. terrestrial plant-eating insect with hind legs adapted for leaping (Freq. 4)
Syn:
hopper
Hypernyms:
orthopterous insect, orthopteron, orthopteran
Hyponyms:
short-horned grasshopper, acridid, long-horned grasshopper, tettigoniid
2. a cocktail made of creme de menthe and cream (sometimes with creme de cacao)
Hypernyms:
cocktail
Substance Meronyms:
creme de menthe

Related search result for "grasshopper"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.