Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
gross margin


noun
the ratio gross profits divided by net sales
Syn:
margin of profit, profit margin
Hypernyms:
ratio


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.