Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
guiltlessness


noun
a state of innocence
Syn:
blamelessness, inculpability, inculpableness
Derivationally related forms:
guiltless, inculpable (for: inculpableness), inculpable (for: inculpability), blameless (for: blamelessness)
Hypernyms:
innocence


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.