Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
haemagglutinate


verb
cause the clumping together (of red blood cells)
Syn:
hemagglutinate
Derivationally related forms:
hemagglutination (for: hemagglutinate), haemagglutination
Hypernyms:
agglutinate
Verb Frames:
- Something ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.