Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
halfhearted


adjective
feeling or showing little interest or enthusiasm
- a halfhearted effort
- gave only lukewarm support to the candidate
Syn:
half-hearted, tepid, lukewarm
Similar to:
unenthusiastic
Derivationally related forms:
lukewarmness (for: lukewarm), tepidness (for: tepid)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.