Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
handrail


noun
a railing at the side of a staircase or balcony to prevent people from falling
Syn:
bannister, banister, balustrade, balusters
Hypernyms:
barrier
Part Holonyms:
balcony
Part Meronyms:
baluster, railing, rail

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.