Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
harp seal



noun
common Arctic seal;
the young are all white
Syn:
Pagophilus groenlandicus
Hypernyms:
earless seal, true seal, hair seal
Member Holonyms:
Pagophilus, genus Pagophilus


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.