Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
haulage


noun
the act of drawing or hauling something
- the haul up the hill went very slowly
Syn:
draw, haul
Derivationally related forms:
haul, haul (for: haul), draw (for: draw)
Hypernyms:
pull, pulling
Hyponyms:
tow, towage

▼ Từ liên quan / Related words
  • Từ đồng nghĩa / Synonyms:
    draw haul

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.