Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
heart failure


noun
inability of the heart to pump enough blood to sustain normal bodily functions
Syn:
coronary failure
Hypernyms:
heart disease, cardiopathy, failure
Hyponyms:
congestive heart failure, heart attack

Related search result for "heart failure"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.