Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
homogenised


adjective
1. formed by blending unlike elements especially by reducing one element to particles and dispersing them throughout another substance
Syn:
homogenized
Similar to:
blended
2. made homogeneous
Syn:
homogenized
Similar to:
homogeneous, homogenous


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.