Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
honest-to-god


adjective
(used informally especially for emphasis)
- a real honest-to-god live cowboy
- had us a high old time
- went upriver to look at a sure-enough fish wheel
Syn:
honest-to-goodness, old, sure-enough
Similar to:
genuine, echt


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.