Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
houseclean


verb
clean and tidy up the house
- She housecleans every week
Syn:
clean house, clean
Derivationally related forms:
cleaner (for: clean), cleaning (for: clean), housecleaning
Hypernyms:
tidy, tidy up, clean up, neaten, straighten,
straighten out, square away
Hyponyms:
G.I., GI, spring-clean
Verb Group:
clean, make clean
Verb Frames:
- Somebody ----s


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.