Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
humorless


adjective
lacking humor
- "it was a humorless wink; a wink of warning"- Truman Capote
Syn:
humourless, unhumorous
Ant:
humorous
Similar to:
sobersided, po-faced, unfunny

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.