Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
husbandly


adjective
1. befitting or characteristic of a husband
Ant:
wifely
Derivationally related forms:
husband
2. related to or suited to a husband
- assumed husbandly duties like mowing the lawn
Similar to:
domestic
Derivationally related forms:
husband


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.