Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
hydrogen



noun
a nonmetallic univalent element that is normally a colorless and odorless highly flammable diatomic gas;
the simplest and lightest and most abundant element in the universe (Freq. 6)
Syn:
H, atomic number 1
Derivationally related forms:
hydrogenate
Hypernyms:
chemical element, element, gas
Hyponyms:
tritium
Substance Holonyms:
water, H2O

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hydrogen"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.