Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
hyperactivity


noun
a condition characterized by excessive restlessness and movement
Derivationally related forms:
hyperactive
Hypernyms:
disorder, upset
Part Holonyms:
attention deficit disorder, ADD, attention deficit hyperactivity disorder, ADHD, hyperkinetic syndrome,
minimal brain dysfunction, minimal brain damage, MBD


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.