Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
hyperbolic


adjective
1. enlarged beyond truth or reasonableness (Freq. 2)
- a hyperbolic style
Syn:
inflated
Similar to:
increased
Derivationally related forms:
hyperbole
2. of or relating to a hyperbola
- hyperbolic functions
Pertains to noun:
hyperbola
Derivationally related forms:
hyperbola

Related search result for "hyperbolic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.