Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
hypsography


noun
1. the scientific study of the earth's configuration above sea level (emphasizing the measurement of land altitudes relative to sea level)
Hypernyms:
geology
2. measurement of the elevation of land above sea level
Syn:
hypsometry
Hypernyms:
measurement, measuring, measure, mensuration

Related search result for "hypsography"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.