Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
immovable


I - noun
property consisting of houses and land
Syn:
real property, real estate, realty
Hypernyms:
property, belongings, holding
Hyponyms:
estate, land, landed estate, acres, demesne,
mortmain, dead hand

II - adjective
not able or intended to be moved
- the immovable hills
Syn:
immoveable, stabile, unmovable
Similar to:
immobile
Derivationally related forms:
immovableness, immovability

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "immovable"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.