Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
impend


verb
be imminent or about to happen
- Changes are impending
Derivationally related forms:
impendency, impendence
Hypernyms:
be
Verb Frames:
- Something ----s

Related search result for "impend"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.