Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
imperforate hymen


noun
hymen that is completely closed so that menstrual blood cannot flow out
Hypernyms:
hymen, maidenhead, virginal membrane


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.