Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
indecipherable


adjective
1. not easily deciphered
- indecipherable handwriting
Syn:
unclear, undecipherable, unreadable
Similar to:
illegible
Derivationally related forms:
unclearness (for: unclear)
2. impossible to determine the meaning of
- an indecipherable message
Similar to:
incomprehensible, uncomprehensible

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "indecipherable"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.