Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
induced


adjective
brought about or caused;
not spontaneous (Freq. 1)
- a case of steroid-induced weakness
Ant:
spontaneous
Similar to:
elicited, evoked, iatrogenic

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "induced"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.