Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
interject



verb
to insert between other elements (Freq. 2)
- She interjected clever remarks
Syn:
come in, interpose, put in, throw in, inject
Derivationally related forms:
interposition (for: interpose), interjection
Hypernyms:
interrupt, disrupt, break up, cut off
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Somebody ----s that CLAUSE
- Somebody ----s (for: come in)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "interject"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.