Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
inweave


verb
weave together into a fabric or design
Hypernyms:
weave, interweave
Verb Frames:
- Somebody ----s something

Related search result for "inweave"
  • Words pronounced/spelled similarly to "inweave"
    inweave inwove

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.