Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
kHz


noun
one thousand periods per second
Syn:
kilohertz, kilocycle per second, kilocycle, kc
Hypernyms:
rate
Part Holonyms:
megahertz, MHz, megacycle per second, megacycle, Mc
Part Meronyms:
hertz, Hz, cycle per second, cycles/second, cps, cycle


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.