Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
keel over


verb
turn over and fall (Freq. 1)
- the man had a heart attack and keeled over
Hypernyms:
tumble, topple
Verb Frames:
- Something ----s
- Somebody ----s
- These cars won't keel over


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.