Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
kiloton


noun
1. one thousand tons
Hypernyms:
avoirdupois unit
Part Holonyms:
megaton
Part Meronyms:
short ton, ton, net ton
2. a measure of explosive power (of an atomic weapon) equal to that of 1000 tons of TNT
Hypernyms:
explosive unit


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.